--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ home thrust chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gây chiến
:
Provoke (stir up) war, be warlike, be a warmonger
+
lầm lỗi
:
be at fault; make a mistake
+
năng
:
Frequently, often, many a timeDao năng liếc thì sắc (tục ngữ)A many a time stroped knife is sharpNăng nhặt chặt bị, xem chặt
+
hợp lệ
:
Regular, conform to regulationsGiấy tờ hợp lệTo have regular papers, one's papers are in order
+
chặt chẽ
:
Closephối hợp chặt chẽto coordinate closelyđoàn kết chặt chẽclose solidaritysự lãnh đạo chặt chẽclose leadershipquản lý thị trường chặt chẽclose control of the market